Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+80E4, 胤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80E4

[U+80E3]
CJK Unified Ideographs
[U+80E5]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự.
  2. Con cháu; hậu thế.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dận, giận, dẫn, dặn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔn˨˩ zə̰ʔn˨˩ zəʔən˧˥ za̰ʔn˨˩jə̰ŋ˨˨ jə̰ŋ˨˨ jəŋ˧˩˨ ja̰ŋ˨˨jəŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˦ jaŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˨˨ ɟən˨˨ ɟə̰n˩˧ ɟan˨˨ɟə̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ɟən˧˩ ɟa̰n˨˨ɟə̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ɟa̰n˨˨