胤
Tra từ bắt đầu bởi | |||
胤 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 肉 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+80E4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 윤
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
胤
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
胤 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔn˨˩ zə̰ʔn˨˩ zəʔən˧˥ za̰ʔn˨˩ | jə̰ŋ˨˨ jə̰ŋ˨˨ jəŋ˧˩˨ ja̰ŋ˨˨ | jəŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˦ jaŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟən˨˨ ɟən˨˨ ɟə̰n˩˧ ɟan˨˨ | ɟə̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ɟən˧˩ ɟa̰n˨˨ | ɟə̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ɟa̰n˨˨ |