nối nghiệp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
noj˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ | no̰j˩˧ ŋiə̰p˨˨ | noj˧˥ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˩˩ ŋiəp˨˨ | noj˩˩ ŋiə̰p˨˨ | no̰j˩˧ ŋiə̰p˨˨ |
Động từ
sửanối nghiệp
Tham khảo
sửa- "nối nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)