Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
缓
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
缓
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán giản thể
sửa
缓
U+7F13
,
&
#32531;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F13
←
缒
[U+7F12]
CJK Unified Ideographs
缔
→
[U+7F14]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
糸
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+7F13
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
緩
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
huǎn
(
huan
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
hoãn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
缓
Chậm chạp
,
thong thả
,
thư thả
, không
gấp gáp
, không
căng thẳng
.
Đồng nghĩa
sửa
緩
Động từ
sửa
缓
Trì hoãn
,
lùi
thời điểm (làm việc gì đó) lại.
Đồng nghĩa
sửa
緩
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
缓
viết theo chữ
quốc ngữ
hoán
,
hoãn
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaːn
˧˥
hwaʔan
˧˥
hwa̰ːŋ
˩˧
hwaːŋ
˧˩˨
hwaːŋ
˧˥
hwaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwan
˩˩
hwa̰n
˩˧
hwan
˩˩
hwan
˧˩
hwa̰n
˩˧
hwa̰n
˨˨