Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+7F13, 缓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F13

[U+7F12]
CJK Unified Ideographs
[U+7F14]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

Động từ

sửa

  1. Trì hoãn, lùi thời điểm (làm việc gì đó) lại.

Đồng nghĩa

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoán, hoãn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwaːn˧˥ hwaʔan˧˥hwa̰ːŋ˩˧ hwaːŋ˧˩˨hwaːŋ˧˥ hwaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwan˩˩ hwa̰n˩˧hwan˩˩ hwan˧˩hwa̰n˩˧ hwa̰n˨˨