Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
石油工程
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ liên hệ
2.2.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
thạch
du
công trình
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: shíyóugōngchéng
Danh từ
sửa
石油工程
Công trình
dầu khí
(thuộc
chuyên ngành
dầu khí, chỉ các công trình thuộc về
khai thác
,
lọc
xử lý
,
quy trình
dầu
...).
Từ liên hệ
sửa
石油
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
refinery