Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
refinery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈfɑɪ.nə.ri/
Danh từ
sửa
refinery
/rɪ.ˈfɑɪ.nə.ri/
Nhà máy
luyện tinh
(kim loại);
nhà máy
lọc
,
nhà máy
tinh chế
(dầu, đường... ).
Tham khảo
sửa
"
refinery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)