Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈfɑɪ.nə.ri/

Danh từ

sửa

refinery /rɪ.ˈfɑɪ.nə.ri/

  1. Nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường... ).

Tham khảo

sửa