Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chuyên ngành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwiən
˧˧
ŋa̤jŋ
˨˩
ʨwiəŋ
˧˥
ŋan
˧˧
ʨwiəŋ
˧˧
ŋan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨwiən
˧˥
ŋajŋ
˧˧
ʨwiən
˧˥˧
ŋajŋ
˧˧
Danh từ
sửa
chuyên ngành
thuật ngữ
để chỉ một
mảng
, một phần của một lĩnh vực
bao gồm
các
vấn đề
,
sự việc
hoặc
công việc
có mối
quan hệ
chặt chẽ
với nhau.
Chuyên ngành
Luật.