知
Tra từ bắt đầu bởi | |||
知 |
Chữ HánSửa đổi
|
Thư pháp |
---|
- Bộ thủ: 矢 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Xem thêmSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: zhī (zhi1)
- Wade–Giles: zi1
Động từSửa đổi
知
DịchSửa đổi
Danh từSửa đổi
知
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
Tính từSửa đổi
知
- Khôn.
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
知 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˧ ʨi˧˥ ʨəː˧˧ | tʂi˧˥ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥ | tʂi˧˧ tʂi˧˥ tʂəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂi˧˥ tʂi˩˩ tʂəː˧˥ | tʂi˧˥˧ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥˧ |