Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
知
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
知
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Xem thêm
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
2.3
Danh từ
2.3.1
Đồng nghĩa
2.3.2
Dịch
2.4
Tính từ
2.4.1
Đồng nghĩa
2.4.2
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
知
U+77E5
,
&
#30693;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-77E5
←
矤
[U+77E4]
CJK Unified Ideographs
矦
→
[U+77E6]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
tri
,
trí
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
矢
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+77E5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Xem thêm
sửa
呹
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: zhī (zhi
1
)
Wade–Giles
: zi
1
Động từ
sửa
知
Biết
,
hiểu biết
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
know
Tiếng Tây Ban Nha
:
saber
Danh từ
sửa
知
Trí khôn
.
Đồng nghĩa
sửa
智
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
wisdom
,
intelligence
Tiếng Tây Ban Nha
:
sabiduría
gc
,
inteligencia
gc
Tính từ
sửa
知
Khôn
.
Đồng nghĩa
sửa
智
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
intelligent
,
smart
Tiếng Thái
:
ฉาาด
,
เก่ง
Tiếng Tây Ban Nha
:
inteligente
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
知
viết theo chữ
quốc ngữ
tri
,
trí
,
trơ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˧
ʨi
˧˥
ʨəː
˧˧
tʂi
˧˥
tʂḭ
˩˧
tʂəː
˧˥
tʂi
˧˧
tʂi
˧˥
tʂəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂi
˧˥
tʂi
˩˩
tʂəː
˧˥
tʂi
˧˥˧
tʂḭ
˩˧
tʂəː
˧˥˧