Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

saber

  1. Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh).
    a sabre cut — nhát kiếm; sẹo vết kiếm
  2. (Số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh.
  3. Cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

saber ngoại động từ

  1. Đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm.

Tham khảo

sửa