Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

intelligent /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt/

  1. Thông minh, sáng dạ.
  2. Nhanh trí.
  3. Biết.
    to be intelligent of something — biết cái gì

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.te.li.ʒɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intelligent
/ɛ̃.te.li.ʒɑ̃/
intelligents
/ɛ̃.te.li.ʒɑ̃/
Giống cái intelligente
/ɛ̃.te.li.ʒɑ̃t/
intelligentes
/ɛ̃.te.li.ʒɑ̃t/

intelligent /ɛ̃.te.li.ʒɑ̃/

  1. () Trí tuệ.
    Vie intelligente — đời sống trí tuệ
  2. Thông minh.
    Un enfant intelligent — một em bé thông minh
    Visage intelligent — bộ mặt thông minh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa