爫
Tra từ bắt đầu bởi | |||
爫 |
Chữ Hán sửa
|
| ||||||||
|
Tra cứu sửa
Từ nguyên sửa
Chữ giản thể của 為.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
爫 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
爫 |
|
| ||||||||
|
Chữ giản thể của 為.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
爫 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |