Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6E29, 温
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E29

[U+6E28]
CJK Unified Ideographs
[U+6E2A]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 09” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ồn, ổn, un, ôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̤n˨˩ o̰n˧˩˧ un˧˧ on˧˧˧˧˧˩˨˧˥˧˥˨˩˨˩˦˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˧ on˧˩ un˧˥ on˧˥on˧˧ o̰ʔn˧˩ un˧˥˧ on˧˥˧