Chữ Hán giản thể sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

夏菜餅

  1. Bánh bằng bột gạo cán mỏng, cuốn nhiều rauít thịt đồ tái.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)