Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
夏菜餅
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
夏菜餅
Bánh
bằng
bột
gạo
cán
mỏng
,
cuốn
nhiều
rau
và
ít
thịt
đồ
tái
.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
hạ thái bính
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)