口に蜜あり腹に剣あり

Chữ Nhật hỗn hợp

sửa
Phân tích cách viết
kanjihiraganakanji‎hiraganahiraganakanji‎hiraganakanji‎hiraganahiragana

Chuyển tự

sửa


Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 口蜜腹劍.

Thành ngữ

sửa

口に蜜あり腹に剣あり

  1. (Nghĩa đen) Miệngmật ngọt, nhưng trong bụngdao kiếm.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về người miệng lưỡi ngọt ngào bề ngoài tử tế, nhưng thật sự trong lòng nham hiểm, thường muốn hại người.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN