Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔɡ.ˈmɛnt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

augment /ɔɡ.ˈmɛnt/

  1. (Ngôn ngữ học) Gia tố, yếu tố [[thêm[ɔ:g'ment]]].

Ngoại động từ sửa

augment ngoại động từ /ɔɡ.ˈmɛnt/

  1. Làm tăng lên.
  2. (Ngôn ngữ học) Thêm gia tố.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

augment nội động từ /ɔɡ.ˈmɛnt/

  1. Tăng lên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa