Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5CA7, 岧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5CA7

[U+5CA6]
CJK Unified Ideographs
[U+5CA8]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “山 05” ghi đè từ khóa trước, “人38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Vách đá (nhô ra biển).
  2. Vách đứng (núi đá).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điêu, đèo, thiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiəw˧˧ ɗɛ̤w˨˩ tʰiə̰w˧˩˧ɗiəw˧˥ ɗɛw˧˧ tʰiəw˧˩˨ɗiəw˧˧ ɗɛw˨˩ tʰiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˥ ɗɛw˧˧ tʰiəw˧˩ɗiəw˧˥˧ ɗɛw˧˧ tʰiə̰ʔw˧˩