Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liw˧˧liw˧˥liw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liw˧˥liw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

liu

  1. Một trong những nốt nhạc cổ Việt Nam.
    Ú, liu, cống, xê, xang, xừ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Mongghul

sửa

Danh từ

sửa

liu

  1. rồng.