−
Đa ngữ
sửa | ||||||||
|
Kiểu văn bản | Kiểu emoji | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
➖︎ | ➖️ | |||||||
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩. | ||||||||
|
|
Ký tự
sửa−
- (Toán học) dấu trừ. Được sử dụng để thực hiện phép trừ.
- 8 − 3 = 5
- (Toán học) dấu âm. "âm", "trừ", "ngược lại với".
- −(−5) = 5
- (Toán học) Phần bù tương đối. "trừ", "không có".
- {1,2,4} − {1,3,4} = {2}
- (y học) kết quả khách quan từ thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- (điện) cực âm.