Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ỉ eo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ḭ
˧˩˧
ɛw
˧˧
i
˧˩˨
ɛw
˧˥
i
˨˩˦
ɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˩
ɛw
˧˥
ḭʔ
˧˩
ɛw
˧˥˧
Động từ
sửa
ỉ eo
,
ỷ eo
Phàn nàn
với những
âm thanh
nhỏ, dài, gây cho
người ta
cảm giác
sốt ruột
,
khó chịu
, không
yên tâm
.
Nó
ỉ eo
đòi mẹ xin đi chơi.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
nag
, to
gripe
, to
whine
, to
winge
(
Anh
), to
whinge
(
Anh
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
regañar
,
dar la lata
(
thông tục; Chile, Colombia, Tây Ban Nha
)