явление
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của явление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | javlénije |
khoa học | javlenie |
Anh | yavleniye |
Đức | jawlenije |
Việt | iavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
явление gt
- Hiện tượng; (событие) việc, sự kiện; (случай) trường hợp.
- явление природы — hiện tượng thiên nhiên
- отрадное явление — việc đáng mừng
- редкое явление — hiện tượng (trường hợp) hiếm có
- (появление) [sự] đến, xuất hiện, hiện ra, ra mắt.
- (театр.) Lớp.
Tham khảo sửa
- "явление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)