шутить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шутить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šutít' |
khoa học | šutit' |
Anh | shutit |
Đức | schutit |
Việt | sutit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшутить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пошутить)
- Nói đùa, nói chơi, nói bỡn, pha trò, bông lơn, bông đùa, bông phèng, bỡn cợt, đùa bỡn.
- (над Т) (насмехаться) chế giễu, chế nhạo, cười nhạo, bỡn cợt, đùa cợt, giễu cợt.
- (несерьёзно говорить) đùa, bỡn, đùa bỡn, nói đùa.
- вы шутите! — anh đùa (bỡn) đáy mà!, anh đùa rồi!
- я не шучу — tôi không phải [nói] đùa đau, tôi nói thật đáy
- (Т) (пренебрегать) bỡn cợt, đùa bỡn, đùa.
- шутить с огнём — đùa với lửa, chơi dao, vuốt râu hùm
Tham khảo
sửa- "шутить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)