штанга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штанга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štánga |
khoa học | štanga |
Anh | shtanga |
Đức | schtanga |
Việt | stanga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaштанга gc
- (Cái) Đòn, thanh, cần, que; спорт. (у футбольных ворот) cái cột, thanh ngang.
- (спорт.) (тяжелоатлетическая) [cái] tạ, tạ đôi, tạ đĩa.
- поднимать штангау — cử tạ
Tham khảo
sửa- "штанга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)