шик
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaшик gđ
- (thông tục)Mã ngoài, mẽ ngoài, mã, mẽ
- (роскошь) [sự, vẻ] sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, kẻnh, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bốp, nền
- (ловкий приём) — ngón, kiểu, mánh lới, mánh khóe
- с шиком — phô trương, khoe mẽ, khoe mã
- какой шик! — kẻnh quá!, bốp lắm!, sộp quá!, sang quá nhỉ!, bảnh làm sao!
Tham khảo
sửa- "шик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)