шевелиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шевелиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ševelít'sja |
khoa học | ševelit'sja |
Anh | shevelitsya |
Đức | schewelitsja |
Việt | sevelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшевелиться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: шевельнуться) , 4c)
- Nhúc nhích, động đậy, cựa quậy, ngọ ngoạy, ngo ngoe, rọ rạy, lay động, rung rinh, mấp máy.
- шевелиться губами — mấp máy đôi môi, máy môi
- (о чувствах и т. п. ) xao xuyến, xao động, chuyển mình, rạo rực.
- тк. несов. разг.:
- шевелитьсяись! — nhanh lên!, làm nhanh lên!
Tham khảo
sửa- "шевелиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)