шевелить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шевелить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ševelít' |
khoa học | ševelit' |
Anh | shevelit |
Đức | schewelit |
Việt | sevelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшевелить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: шевельнуть) , 4c)
- (В) lay nhẹ, lay động, làm rung rinh, làm nhúc nhích; перен. làm thức tỉnh.
- (Т) (слегка двигать) nhúc nhích, mấp máy, động đậy, cựa quậy, cử động nhẹ, khẽ động đậy, khẽ cử động.
- шевелить губами — mấp máy đôi môi, máy môi
- тк. несов. — (В) с.-х. — trở, đảo
- шевелить сено — đảo (trở) cỏ khô
- он пальцем не шевельнёт — nó không chịu làm một tí gì cả
- шевелить мозгами — động não, bóp óc, vắt óc, nạo óc, nặn óc, bóp trán [suy nghĩ]
Tham khảo
sửa- "шевелить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)