шапка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шапка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šápka |
khoa học | šapka |
Anh | shapka |
Đức | schapka |
Việt | sapca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшапка gc
- (Cái) Mũ, mũ ấm.
- шапка — -ушанка [cái] mũ lông trùm tai, mũ trùm tai
- меховая шапка — [cái] mũ lông
- без шапки — đầu trần, không đội mũ
- (заголовок в газете) đầu đề chữ lớn, đề mục chữ lớn, hàng tít lớn.
- (верх чего-л. ) chỏm, chóp.
- шапк-невидимка — [cái] mũ tàng hình
- шапка волос — mớ tóc dày, mái tóc rậm
- шапками закидаем — chúng ta sẽ nuốt tươi (xơi tái, ăn sống nuốt tươi) chúng ngon ơ, huênh hoang, chủ quan khinh địch
- получить по шапке — а) — bị đánh, ăn đòn; б) — (быть выгнанным) — bị đuổi, bị thải hồi
- ломать шапку перед кем-л. — xun xoe (bợ đỡ, nịnh hót) ai
- на воре шапка горит — có tật giật mình
Tham khảo
sửa- "шапка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Urum
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: šapka
Danh từ
sửaшапка