Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muʔu˧˥ lɨəʔəj˧˥ ʨaːj˧˧mu˧˩˨ lɨəj˧˩˨ tʂaːj˧˥mu˨˩˦ lɨəj˨˩˦ tʂaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mṵ˩˧ lɨə̰j˩˧ tʂaːj˧˥mu˧˩ lɨəj˧˩ tʂaːj˧˥mṵ˨˨ lɨə̰j˨˨ tʂaːj˧˥˧

Danh từ sửa

mũ lưỡi trai

  1. có một bộ phận cứng thè lè ở trước trán.

Dịch sửa

Tham khảo sửa