чёткость
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaчёткость gc
- (отчётливость) [sự, tính, độ] rõ ràng, rành rọt
- (разборчивость тж. ) [sự, tính, độ] rõ, rõ rệt, rõ nét, dễ thấy.
- (звуков) [sự, tính] rành rọt, rõ ràng.
- чёткость произношения — sự phát âm rõ ràng (rành rọt)
- (точность) [sự, tính] rõ ràng, rành mạch, khúc chiết, minh bạch, chính xác.
- (исолнения и т. п) [sự, tính] đúng đắn, phân minh.
Tham khảo
sửa- "чёткость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)