Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 分明.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ mïŋ˧˧fəŋ˧˥ mïn˧˥fəŋ˧˧ mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ mïŋ˧˥fən˧˥˧ mïŋ˧˥˧

Tính từ

sửa

phân minh

  1. Rõ ràngdứt khoát.
    Tính tiền nong cho phân minh.

Tham khảo

sửa