Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

чурбан

  1. Khúc gỗ, đoạn thân cây.
  2. (бран.) Thằng ngốc, đồ ngu, cây thịt, đồ mặt nạc, ngố rừng.

Tham khảo sửa