циклон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của циклон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ciklón |
khoa học | ciklon |
Anh | tsiklon |
Đức | ziklon |
Việt | txiclon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaциклон gđ
- (метеор.) Khí xoáy tụ.
- (буря, ураган) [trận, cơn] bão, bão táp, bão tố, cuồng phong.
- (тех.) [cái] buồng gió xoáy, thùng xoáy khử bụi.
Tham khảo
sửa- "циклон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)