ходовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ходовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hodovój |
khoa học | xodovoj |
Anh | khodovoy |
Đức | chodowoi |
Việt | khođovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaходовой
- (Thuộc về) Đi, chạy, chuyển động.
- ходовые качества автомобиля — [những] chất lượng của ô-tô về mặt chạy, tính năng chạy của ô-tô
- (тех.) (рабочий) dẫn động, dẫn, chuyển, truyền.
- ходовое колесо — bánh dẫn động
- ходовой винт — [cái] vít dẫn, vít chuyển, vít truyền
- (thông tục) (о товаре и т. п. ) — được ưa chuộng, được nhiều người mua, [bán] chạy, phổ biến, thông dụng, thường dùng.
- ходовой размер обуви — số giày phổ biến, cỡ giày thông dụng
- (thông tục)(о выражении и т. п. ) — thông dụng, thường dùng, phổ biến, thịnh hành
Tham khảo
sửa- "ходовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)