Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

хватить Hoàn thành

  1. Xem хватать
  2. (Р) (thông tục) (перенести, испытать) bị, chịu đựng, trải qua, phải chịu.
    они немало горя хватитьили — họ đã chịu đựng (phải chịu) biết bao đau khổ
  3. (В Т) (thông tục) (удалить) nện mạnh, đấm mạnh, choảng manh, thụi mạnh, ục.
    безл.:
    хватит! — (довольно, достаточно) — thôi [đi]!, đủ rồi!, chán ngấy rồi!
    хватит пустых слов — thôi đi, đừng nói những lời lẽ rỗng tuếch nữa
  4. .
    хватить через край — làm quá đáng, nói quá đáng, cường điệu quá xá
    хватить лишнего — nói quá, làm quá, quá chén, quá tay, quá chớn, quá xá

Tham khảo sửa