хватить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хватить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvatít' |
khoa học | xvatit' |
Anh | khvatit |
Đức | chwatit |
Việt | khvatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхватить Hoàn thành
- Xem хватать
- (Р) (thông tục) (перенести, испытать) bị, chịu đựng, trải qua, phải chịu.
- они немало горя хватитьили — họ đã chịu đựng (phải chịu) biết bao đau khổ
- (В Т) (thông tục) (удалить) nện mạnh, đấm mạnh, choảng manh, thụi mạnh, ục.
- безл.:
- хватит! — (довольно, достаточно) — thôi [đi]!, đủ rồi!, chán ngấy rồi!
- хватит пустых слов — thôi đi, đừng nói những lời lẽ rỗng tuếch nữa
- .
- хватить через край — làm quá đáng, nói quá đáng, cường điệu quá xá
- хватить лишнего — nói quá, làm quá, quá chén, quá tay, quá chớn, quá xá
Tham khảo
sửa- "хватить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)