фраза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фраза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fráza |
khoa học | fraza |
Anh | fraza |
Đức | frasa |
Việt | phrada |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфраза gc
- Câu, vâu văn, câu nói; câu cú, câu kệ.
- длинная фраза — câu (câu văn, câu nói) dài, câu cú dài dòng, câu kệ lằng nhằng
- (напыщенное выражение) lời lẽ văn hoa, câu nói suông, lời lẽ ba hoa, lời lẽ, câu nói.
- пустые фразы — lời lẽ rỗng tuếch
- (муз.) Tiết nhạc, nhạc tiết, nhạc cú.
Tham khảo
sửa- "фраза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)