Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фраза gc

  1. Câu, vâu văn, câu nói; câu cú, câu kệ.
    длинная фраза — câu (câu văn, câu nói) dài, câu cú dài dòng, câu kệ lằng nhằng
  2. (напыщенное выражение) lời lẽ văn hoa, câu nói suông, lời lẽ ba hoa, lời lẽ, câu nói.
    пустые фразы — lời lẽ rỗng tuếch
  3. (муз.) Tiết nhạc, nhạc tiết, nhạc .

Tham khảo

sửa