Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фермерство gt

  1. (занятие) [nghề] chủ trại, trại chủ, điền chủ, phéc-mi-nê.
  2. (система хозяйства) chế độ trang trai, chế độ phéc-mi-nê.
  3. (собир.) Giới chủ trại, tầng lớp phéc-mi-nê.

Tham khảo

sửa