фермерство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фермерство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | férmerstvo |
khoa học | fermerstvo |
Anh | fermerstvo |
Đức | fermerstwo |
Việt | phermerxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфермерство gt
- (занятие) [nghề] chủ trại, trại chủ, điền chủ, phéc-mi-nê.
- (система хозяйства) chế độ trang trai, chế độ phéc-mi-nê.
- (собир.) Giới chủ trại, tầng lớp phéc-mi-nê.
Tham khảo
sửa- "фермерство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)