фантастичность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фантастичность gc

  1. (Tính chất) Hoang đường, huyễn hoặc, viển vông, viễn tưởng; kỳ lạ, kỳ diệu, diệu kỳ, thần kỳ, thần tiên; lạ lùng, quái gở, kỳ quái; tưởng tượng, huyền ảo, hư ảo; phi thường, lạ thường (ср. фантастический ).

Tham khảo

sửa