Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỳ quái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤
˨˩
kwaːj
˧˥
ki
˧˧
kwa̰ːj
˩˧
ki
˨˩
waːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˧
kwaːj
˩˩
ki
˧˧
kwa̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
kỳ quái
Lạ lùng
, rất
hiếm có
, ít khi
thấy
.
Chuyện
kỳ quái
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
weird
Tiếng Trung Quốc
:
奇怪
Tiếng Thái
:
แปลก
Tiếng Tây Ban Nha
:
extraño
Tiếng Khmer
:
ចម្លែក
Tiếng Nhật
:
奇妙
(きみょう)
Tham khảo
sửa
"
kỳ quái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)