Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фантаст

  1. Người giàu óc tưởng tượng.
  2. (упрямый фантазёр) người mơ ước hão huyền, người say sưa mơ mộng.
  3. (лит.) Nhà văn viễn tưởng, người viết truyện hoang đường.

Tham khảo sửa