фантазия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фантазия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fantázija |
khoa học | fantazija |
Anh | fantaziya |
Đức | fantasija |
Việt | phantadiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфантазия gc
- (воображение) [sự, trí, óc] tưởng tượng.
- (мечта) [điều] mơ mộng, mơ tưởng, mơ ước, mơ ước hão huyền
- (выдумка) [điều] bịa đặt, không có thật.
- (thông tục) (причуда) ý ngông.
- ему пришла в голову фантазия — (+ неопр.) — nó nảy ra một ý ngông...
- придёт же в голову такая фантазия! — làm sao lại có thể nảy ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy!
- (муз.) Khúc mộng ảo, khúc hoán tưởng, khúc cải biên, khúc phóng túng.
Tham khảo
sửa- "фантазия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)