участь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của участь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | účast' |
khoa học | učast' |
Anh | uchast |
Đức | utschast |
Việt | utraxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaучасть gc
- Số phận, vận mệnh, vận mạng, số mệnh, số mạng, số kiếp, vận số, số, phận, mệnh, kiếp.
- горькая участь — phận hẩm, mệnh bạc, bạc mệnh, phận bạc, số phận hẩm hiu, số kiếp long đong
- разделить участь кого-л. — cùng số phận của ai
Tham khảo
sửa- "участь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)