Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

участь gc

  1. Số phận, vận mệnh, vận mạng, số mệnh, số mạng, số kiếp, vận số, số, phận, mệnh, kiếp.
    горькая участь — phận hẩm, mệnh bạc, bạc mệnh, phận bạc, số phận hẩm hiu, số kiếp long đong
    разделить участь кого-л. — cùng số phận của ai

Tham khảo

sửa