số kiếp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ kiəp˧˥ | ʂo̰˩˧ kiə̰p˩˧ | ʂo˧˥ kiəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ kiəp˩˩ | ʂo̰˩˧ kiə̰p˩˧ |
Danh từ
sửasố kiếp
- Vận mệnh một đời người.
- Số kiếp long đong.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "số kiếp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)