vận mệnh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔn˨˩ mə̰ʔjŋ˨˩ | jə̰ŋ˨˨ mḛn˨˨ | jəŋ˨˩˨ məːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˨˨ meŋ˨˨ | və̰n˨˨ mḛŋ˨˨ |
Danh từ
sửavận mệnh
- Số phận thay đổi (lên xuống, sướng khổ, may mắn) của một con người sống trong một khoảng thời gian nhất định.
- Dự đoán số phận của một người trong tương lai, theo bói toán.