уступать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уступать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustupát' |
khoa học | ustupat' |
Anh | ustupat |
Đức | ustupat |
Việt | uxtupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уступить)
- (В Д) nhường.
- уступать дорогу кому-л. — nhường đường (lối, bước) cho ai, nhượng bộ ai
- уступать место кому-л. — nhường chỗ cho ai
- уступать территорию — nhường đất, nhượng địa
- (Д в П) (поддаваться) nhân nhượng, nhượng bộ, nhường nhịn, nhường.
- уступать силе, давлению — nhượng bộ trước sức mạnh, sức ép
- он никому ни в чём не уступит — nó sẽ không nhường nhịn (nhân nhượng, nhường) ai trong bất cứ việc gì cả
- (не выдерживать сравнения) chịu thua, chịu kém, thua, kém, nhường.
- не уступать кому-л. — không chịu thua ai
- не уступать кому-л. в силе, уме — không thua kém ai về sức lực, tài trí
- (В Д) (thông tục) (продавать) nhường lại, để lại, nhường lại, chuyển nhượng.
- он уступил свой билет знакомому — nó nhường (nhượng, để) lại cái vé của nó cho người quen
Tham khảo
sửa- "уступать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)