устойчивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của устойчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustójčivyj |
khoa học | ustojčivyj |
Anh | ustoychivy |
Đức | ustoitschiwy |
Việt | uxtoitrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaустойчивый
- Vững chắc, vững chãi, vững vàng.
- сделать стол устойчивым — làm cho cái bàn vững chãi
- (постоянный) bền vững, vững bền, ổn định
- (неизменный) không thay đổi, bất di dịch, cố định.
- устойчивое равновесие — thế cân bằng ổn định
- устойчивая валюта — tiền tệ ổn định
- устойчивые цены — giá cả ổn định
- устойчивая погода — thời tiết ổn định (không thay đổi mấy)
- устойчивые уражаи — mùa màng ổn định
- (перен.) (стойкий) kiên định, vững chãi.
- устойчивые взгляды — những quan điểm vững chãi
Tham khảo
sửa- "устойчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)