усвоение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усвоение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usvojénije |
khoa học | usvoenie |
Anh | usvoyeniye |
Đức | uswojenije |
Việt | uxvoieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaусвоение gt
- (обычаев и т. п. ) [sự] học được, tập được.
- (понимание) [sự] hiểu thấu đáo, lĩnh hội, lãnh hội, hấp thụ, nắm vững, hiểu kỹ, thấm nhuần, quán triệt.
- (пищи и т. п. ) [sự] tiêu hóa, đồng hóa, hấp thụ (научн. ).
Tham khảo
sửa- "усвоение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)