Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

улитка gc

  1. (зоол.) [con] ốc, ốc bươu, ốc nhồi, ốc sên.
  2. (анат.) Ốc nhĩ, ốc tai, loa văn quản.

Tham khảo

sửa