улитка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của улитка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ulítka |
khoa học | ulitka |
Anh | ulitka |
Đức | ulitka |
Việt | ulitca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaулитка gc
Tham khảo
sửa- "улитка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)