Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwk˧˥ ɲo̤j˨˩ə̰wk˩˧ ɲoj˧˧əwk˧˥ ɲoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwk˩˩ ɲoj˧˧ə̰wk˩˧ ɲoj˧˧

Định nghĩa

sửa

ốc nhồi

  1. Loài ốc to, đít nhọn, thường làm đồ ăn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa