Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ốc bươu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
ốc bươu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwk
˧˥
ɓiəw
˧˧
ə̰wk
˩˧
ɓɨəw
˧˥
əwk
˧˥
ɓɨəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwk
˩˩
ɓɨəw
˧˥
ə̰wk
˩˧
ɓɨəw
˧˥˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
con
)
ốc
bươu
Thứ
ốc
nhỡ
,
đít
tròn
, thường làm
đồ ăn
.
Tham khảo
sửa
"
ốc bươu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)