уклон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уклон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uklón |
khoa học | uklon |
Anh | uklon |
Đức | uklon |
Việt | uclon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуклон gđ
- Dốc, triền, [độ] dốc, nghiêng.
- идти под уклон — đi xuống dốc
- (полит.) Khuynh hướng lệch lạc, thiên hướng, khuynh hướng, [sự] sai lệch, đi chệch.
- правый уклон — hữu khuynh, khuynh hữu
- (перен.) (направленность) khuynh hướng, hướng chuyên môn.
- с техническом уклоном — [có hướng] chuyên môn về kỹ thuật
Tham khảo
sửa- "уклон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)