Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

уклон

  1. Dốc, triền, [độ] dốc, nghiêng.
    идти под уклон — đi xuống dốc
  2. (полит.) Khuynh hướng lệch lạc, thiên hướng, khuynh hướng, [sự] sai lệch, đi chệch.
    правый уклон — hữu khuynh, khuynh hữu
  3. (перен.) (направленность) khuynh hướng, hướng chuyên môn.
    с техническом уклоном — [có hướng] chuyên môn về kỹ thuật

Tham khảo

sửa