укатка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của укатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukátka |
khoa học | ukatka |
Anh | ukatka |
Đức | ukatka |
Việt | ucatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
укатка gc
Tham khảo sửa
- "укатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)