уживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uživát'sja |
khoa học | uživat'sja |
Anh | uzhivatsya |
Đức | uschiwatsja |
Việt | ugiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуживаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: ужиться))
Tham khảo
sửa- "уживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)